Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tìm hiểu

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to survey, to search, to court


Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

learning

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fathom

Xem thêm các từ khác

  • Đoán định

    udge and decide., reckon, giữ toàn quyền đoán định, to hold a full right to udge ad decide.
  • Bảo lưu

    Động từ: to keep in statu quo, to make reservations about, reserve, bảo lưu mức lương, to keep someone's...
  • Bào ngư

    sea ear, abalone
  • Đoàn thể

    danh từ, group, incorporate, machinery, society, organization, union, bảo hiểm nhân thọ đoàn thể, group life insurance, bảo hiểm đoàn...
  • Nhân văn

    human culture, human civilization., humanism, chủ nghĩa nhân văn, humannism.
  • Bao thầu

    to take a building contract, to bid on, job, công ty bao thầu, a building contractor's firm
  • Diễn dịch

    Động từ, interpretation, interpret, to deduce, bảng diễn dịch, interpret table
  • Doanh nghiệp

    danh từ, business, company, department, enterprise, establishment, firm, operation, trading, undertaking, trade; business, bản báo cáo của doanh...
  • Bắp

    danh từ, maize, mealie, maize, indian corn, muscle, something shuttle-shaped
  • Bắp cải

    Danh từ: cabbage, cabbage
  • Bắp đùi

    danh từ, thigh, thigh, vastus lateralis
  • Bắp ngô

    danh từ, corn ear, indian corn, mealie, maize ear, corncob
  • Độc chiếm

    monopolize., monopolistic, monopolize, monopoly, Độc chiếm thị trường, to monopolize the market., độc chiếm một phần, partial monopoly
  • Bộ máy

    Danh từ.: apparatus, machine, system, charging set, machine, machinery, organ, bộ máy nhà nước, the state machine,...
  • Độc đáo

    original., original, một ý kiến độc đáo, an original idea., một nhận xét độc đáo, an original remar.
  • Dọc đường

    on the way, in transit, nguyên vật liệu đang chở ( dọc đường ), materials in transit, phần hao dọc đường, loss in transit, quyền...
  • Thiện chí

    danh từ, good faith, good will
  • Bộ não

    brain, brain
  • Tín nhiệm

    Động từ, reliant celiance, rely, credit, to trust, hãng tư vấn về tín nhiệm, credit agency, hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm, full...
  • Bắt giam

    put in prison, imprison, incarcerate, detain., custody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top