Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tín dụng xuất khẩu

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

export credit
bảo hiểm tín dung xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
export credit insurance
quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
Export Credit Guarantee Department
cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
export Credit guarantee Department
rủi ro tín dụng xuất khẩu
export credit risk
đảm bảo tín dụng xuất khẩu
export credit guarantee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top