Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tín hiệu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
signal, sign

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beacon
tín hiệu mốc báo vệ tinh
satellite beacon signal
tín hiệu nổi (trên biển)
floating beacon
đèn tín hiệu biển
floating beacon
code
cờ tín hiệu quốc tế
code flag
báo cáo tín hiệu
signal reporting code
n tín hiệu
n-unit code
tín hiệu
signal code
tín hiệu quốc tế
international signal code
đẳng tín hiệu n
n-unit code
Mất mức tín hiệu của giao hiệu U ( kênh C/I)
Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
tín hiệu gọi quốc tế
international code signal
tín hiệu
code signal
tín hiệu điện đàm quốc tế
international code signal
cue
marker
tín hiệu khói
smoke marker

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mailgram

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top