Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tòa án

Thông dụng

Danh từ
tribunal, court

Xem thêm các từ khác

  • Gio

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như tro) ashes., hốt tro trong bếp, to shovel away ashes from the kitchen...
  • Toan

    Thông dụng: Động từ, to intend
  • Giò

    Thông dụng: danh từ, leg; foot, pie
  • Giô

    Thông dụng: như dô
  • Toàn

    Thông dụng: trạng ngữ, all, as a whole
  • Giồ

    Thông dụng: rush forward., chó giồ ra sủa, the dog rushed out barking., sóng giồ lên, the wave rushed forward.
  • Giỗ

    Thông dụng: Danh từ: death anniversary, ngày giỗ tổ, an ancestor's death...
  • Giỏ

    Thông dụng: Danh từ: basket, giỏ hoa, flower basket
  • Giơ

    Thông dụng: Động từ, to show; to raise
  • Giờ

    Thông dụng: Danh từ: hour, time, nửa giờ, half an hour, đúng giờ rồi,...
  • Giộ

    Thông dụng: như trộ, intimidate., giộ trẻ con, to intimidate children.
  • Giở

    Thông dụng: open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)., pull, make.
  • Gío bấc

    Thông dụng: north-easterlly wind., mưa phùn gío bấc, there is drizzle and a north-easterly wind.
  • Gió bảo

    Thông dụng: danh từ, windstorm
  • Toàn thể

    Thông dụng: Động từ, all of, the whole
  • Tóc

    Thông dụng: danh từ, hair
  • Tộc

    Thông dụng: danh từ, ethos
  • Tốc độ

    Thông dụng: danh từ, speed
  • Giở giời

    Thông dụng: như trở trời
  • Giờ gmt

    Thông dụng: greenwich mean time .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top