Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tóm lại

Mục lục

Thông dụng

Phó từ
in brief, in short

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

in brief

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

in brief
recapitulate

Xem thêm các từ khác

  • Tóm tắt

    Động từ, brief, abstract, brief, summarize, summary, to summarize
  • Tổn hại

    Động từ, danh từ, damage, to damage, to hurt, damage
  • Búa quai

    sledge-hammer., about-sledge
  • Tôn sùng

    Động từ, deify, to venerate
  • Biệt danh

    nickname, alias., code name
  • Biệt ngữ

    jargon., jargon, biệt ngữ kinh doanh, business jargon, biệt ngữ thương mại, commercial jargon
  • Thế ước

    Động từ, indenture, to wou, to swear
  • Tôn ti

    danh từ, hierarchy, hierarchy
  • Tôn trọng

    Động từ, respect, to respect
  • Bông gòn

    kapok, silk-cotton, absorbent cotton-wool, wood wool
  • Tổng kết

    Động từ, summarize, summarise, summarize, to sum up
  • Hư hao

    suffer some damage and loss., damage
  • Hứa hẹn

    Động từ, engage, to promise
  • Huấn lệnh

    instructions, directions., mandamus, precept
  • Bột phát

    to shoot up, to flare up violently, ad hoc, những cơn đau bột phát, fits of shooting pain, tình cảm bột phát, a sudden and intense feeling,...
  • Tốt lành

    tính từ, salubrious, auspicious, propitious
  • Tốt nghiệp

    Động từ, tính từ, xếp loại học lực và bằng tốt nghiệp, xem xếp loại học lực, graduate, to graduate, graduate
  • Hướng dẫn viên

    guide, coach., docent
  • Tra

    Động từ, adapt, disburse, redeem, render, to fit in, to add, to apply, to look up, to consult
  • Trả lời

    Động từ, answering, reply, to answer, to reply
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top