TRA TỪ:
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Việt - Nhật
Tôi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- subject
- servant
- self
Động từ
- I, me
- to temper, to slake
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bad
friable
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilling
cure
dip
thoriveitite
advent
arrival
arrive
ingoing
capstan
drawwork
gin
hauler
jack up
purchase
sheave
winch capstan
winding engine
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
defective
foul
garlicky
crumbly
friable
windlass
wrong
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
xem bề tôi
-
như phải tội
-
incestuous., tội dâm loạn, incest.
-
dark space, dark space, khoảng tối catot, cathode dark space, khoảng tối crookes, crookes dark space, khoảng tối faraday, faraday dark space, khoảng tối hittorf, hittorf dark space
-
malabar nightshade., nghèo nhớt mồng tơi xem
-
minimum-access, minimum-delay, mã trễ tối thiểu, minimum-access code, mã làm trễ tối thiểu, minimum delay code, mã trễ tối thiểu, minimum-delay code
-
hardenability, thép có độ thấm tôi cao, high hardenability steel
-
undercritical, subcritical, áp suất dưới tới
-
supercritical, chất lưu siêu tới
-
hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!