Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tăng cường

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to strengthen

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplify
attached
boost
áp suất tăng cường
boost pressure
sự nạp tăng cường
boost charge
điện thấp tăng cường
boost B plus
điện thế tăng cường
boost B plus
buttress
energize
enhance
fastened
fixing
thanh giằng tăng cường
fixing spacer
fortify
harden
intensify
secured
strengthen, reinforce
to enhance

Xem thêm các từ khác

  • Dòng cắt

    cutoff, shear flow path, shearing flow
  • Đóng cáu

    foul, fouling, scale-coated, soot, homomorph, homomorphic, homomorphous, isologous, ánh xạ đồng cấu, homomorphous mapping
  • Ổ dao

    cutter cradle, tool post
  • Ô đất

    bay, giải thích vn : 1 . phòng chứa máy móc hay kho hàng . 2 . phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn . 3 . bộ phận nén...
  • Tầng đá

    rock sheet, block (of stone), block (or rock), block stone, bowlder, stone block, ice block, lớp lót bằng các tảng đá, block stone lining
  • Dòng chậm dần

    retarded flow
  • Dòng chất

    mass flow, mass flux, tốc độ dòng chất, mass flow rate, mật độ dòng chất, mass flux density
  • Đóng chặt

    secure, homogeneous, bê tông đồng chất, homogeneous concrete, cát đồng chất, homogeneous sand, hệ đồng chất, homogeneous system, không...
  • Ổ đĩa

    disk drive, disk driver, disk unit, drive, driver, disk drive, drive, giải thích vn : thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc...
  • Ổ đĩa ảo

    virtual drive
  • Ổ đĩa cố định

    fdd fixed disk drive, fixed disk drive, fixed disk drive (fdd)
  • Ổ đĩa cứng

    fixed disk drive, hard disk drive, hard disk drive (hdd), hard drive, hdd (hard disk drive), ổ đĩa cứng cd-rom, cd-rom hard disk drive, đĩa cứng/Ổ...
  • Tầng đệm

    ballast, buffer, buffer stage
  • CaCO3

    aragonite, calcite, limestone
  • Dòng chất lạnh

    cold slug, giải thích vn : một chất trở nên lạnh dưới nhiệt độ đúc hiệu quả khi nó chạy qua miệng rót của một khuôn...
  • Dòng chất lỏng

    fluid flow, liquid flow, flush, thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng, fluid flow regulating device
  • Dòng chất thải

    flow waste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top