- Từ điển Việt - Anh
Tường ngăn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
baffle
boulder wall
boundary wall
diaphragm
dividing wall
division wall
Giải thích VN: Một bức tường chình hình thành các khu trong tòa [[nhà.]]
Giải thích EN: A principal wall from which various divisions within a building are defined.
enclosure
fencing
partition (partition wall)
separation wall
Xem thêm các từ khác
-
Đường ngang
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing, overhead crossing, road crossing, traverse, phòng vệ đường... -
Đường ngang có kim gắn cố định
fixed-needle traverse, giải thích vn : Đường ngang trắc đạc có compa được trang bị thêm đường ngắm . Đường ngắm này có... -
Đường ngang mặt đất
ground line -
Đường ngang phương vị
azimuth traverse, giải thích vn : Đường thẳng ngang qua một khu vực trong khảo sát , xác định bằng góc phương [[vị.]]giải... -
Phòng chứa đá
ice house, ice storage (room), ice store -
Chất trợ dung hàn
soldering flux, welding compound, welding flux -
Chất ức chế
inhibitor, depressant, depressor, deterrent, retardant, retarder, depressant, inhibitory substance, retarder, chất ức chế cạnh tranh, competitive... -
Đường nghiêng
slant path, slanting line, slope line -
Đường ngoằn ngoèo
offset, zigzag -
Đường nguyên bản
pinch line -
Tương thích
appropriate, compatible (a-no), simultaneous, simultaneously, tương thích khi cắm, plug-compatible (a-no) -
Chất vấn
to question, interrogate, query, question, xã viên có quyền phê bình chất vấn ban quản trị, the cooperative members have the right to criticize... -
Chất vấn/trả lời
inquiry/reply, inquiry/response -
Đường nhánh
access, access road, approach road, branch conduit, branch line, branch track, byroad, byway, dilly road, feeder highway, feeder line, feeder road, heaving,... -
Đường trở về
retrace, return line, return path, đường trở về trung tính, neutral return path -
Đường trở về qua đất
ground return -
Đưòng tròn
circumference, greasy road, grease road, by pass route, circle, circular, circumference, circumferential, collector road, compass, periphery of a circle,... -
Đường tròn chính khúc
circle of curvature -
Phóng đại
enlarge., magnify, exaggerate., amplify, blow up, blowback, enlarge, enlargement, magnify, magnifying, maximize, overshoot, zoom, zooming, blowup, hype,... -
Phòng đảm bảo chất lượng
quality assurance department
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.