Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tạc

Thông dụng

Động từ.
to carve.
to engrave on (upon), to cherish.

Xem thêm các từ khác

  • Động đào

    Thông dụng: danh từ, elysium, fairy abode
  • Động đất

    Thông dụng: danh từ, earthquake, seism
  • Động đậy

    Thông dụng: move, stir., Đứng yên đừng động đậy sắp chụp rồi đấy, keep still, don't move, i'm...
  • Đóng đô

    Thông dụng: set up the capital (of a kingdom) (in a given place)., outstay one s welcome., Đóng đô ở nhà bạn...
  • Đông Đô

    Thông dụng: ancient name of hà nội
  • Đòng đòng

    Thông dụng: the rice plants are already inear.
  • Đông du

    Thông dụng: (sử học) [movement to] go to eastern countries (japan and china) for higher study.
  • Đông đúc

    Thông dụng: tính từ, dense
  • Tạch

    Thông dụng: danh từ., clatter, light crack.
  • Động đực

    Thông dụng: be in rut.
  • Tái

    Thông dụng: tính từ., rare, half, done., pale.
  • Tài

    Thông dụng: danh từ., tính từ., talent, gift., skilful, talented.
  • Tãi

    Thông dụng: Động từ., to spread chin.
  • Tải

    Thông dụng: Động từ., transport, convey, to carry., to manage.
  • Tại

    Thông dụng: trạng ngữ., at, in., due to, owing to, because.
  • Tai ác

    Thông dụng: tính từ., mischievously malicious.
  • Động hình

    Thông dụng: (tâm lý) dynamic stereotype.
  • Đóng họ

    Thông dụng: pay one's share in a tontine.
  • Đông kinh

    Thông dụng: ancient name of hà nội
  • Đồng lõa

    Thông dụng: Danh từ: accomplice, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top