Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tạo mùi thơm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

odorize

Giải thích VN: Hành động thêm dầu thơm, thường ngoài mong muốn, vào các chất không mùi với mục đích dễ phát [[hiện.]]

Giải thích EN: To add scent, usually undesirable, to an otherwise odorless substance for purposes of detection.

sweetening

Giải thích VN: Một quy trình lọc dầu nhằm nâng cao mùi vị của bằng cách loại bỏ các hỗn hợp sufua từ dầu khi sử dụng chất dẫn [[alkaline.]]

Giải thích EN: A petroleum-refinery process that improves the odor of oils by removing sulfur compounds from the oils with the use of an alkaline oxidizing agent.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top