Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tải trọng ngang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lateral load
tải trọng ngang rải đều bất kỳ
arbitrary uniform lateral load
transversal load
transverse load

Xem thêm các từ khác

  • Hình vẽ

    delineation, design, figure, image, pattern, picture, plan, plat, representation, shaping, view, hình vẽ phối cảnh, space image, hình vẽ chính,...
  • Hình vẽ chấm

    stippling
  • Đồ thức

    multiview drawing, truesess
  • Đo thủy chuẩn

    boning, level, leveling, nhật kí đo thủy chuẩn, level book, sai số ( đo ) thủy chuẩn, level error, đường đo thủy chuẩn, level line,...
  • Đồ thủy tinh Gablonz

    gablonz glassware
  • Đồ thủy tinh thổi

    blown glass, hollow ware, giải thích vn : sản phẩm thủy tinh được làm từng phần bằng cách thổi không khí vào khổi thủy tinh...
  • Đo tỉ lệ đá

    icing-rate meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỉ lệ tích lũy đá lên vật không được làm [[nóng.]]giải thích...
  • Mũi búa

    pane, peen
  • Mũi cacbit

    carbide tip
  • Mũi cạo

    scraper, raked tooth
  • Mũi cạo ba cạnh

    case scraper, three-cornered scraper, three-edged scraper, three-square scraper
  • Tải trọng nhiệt

    heat load, heating load, thermal load, tải trọng nhiệt theo mùa, seasonal heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, average annual...
  • Hình vẽ nét

    line drawing
  • Hình vẽ rèn

    forging drawing
  • Hình vẽ theo tỷ lệ

    scaled drawing
  • Hình vòm

    arched, domed, vaulted, sàn hình vòm, arched floor, cửa đỉnh mái hình vòm, domed zenith light, rãnh hình vòm, vaulted channel, rãnh hình...
  • Hình vuông

    square., quadrate, square, square, bổ sung cho thành hình vuông, complement of the square, bổ sung cho thành hình vuông, complete of the square,...
  • Dò tìm máy bay

    aircraft detection, giải thích vn : một thuật ngữ chung để chỉ các phương pháp phát hiện máy bay thông qua việc sử dụng kỹ...
  • Độ tin cậy

    accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity, realibility,...
  • Độ tin cậy của hệ thống

    system reliability, giải thích vn : khả năng một hệ thống sẽ vận hành như yêu cầu khi thể hiện chức năng của [[nó.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top