- Từ điển Việt - Anh
Tần số trung bình tắt dần
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
average fading frequency
Xem thêm các từ khác
-
Tần số trung gian
if (intermediate frequency), intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, first intermediate frequency, tần số trung gian-fl, intermediate... -
Tần số trung gian thứ nhất
first intermediate frequency -
Tần số trung gian-FL
intermediate frequency if -
Tần số trung tâm
center frequency, giải thích vn : tần số phát sóng của đài fm ( biến điệu tần số ) lúc im tiếng ; tần số sóng mang trong... -
Tần số vạch vành (dòng) phổ
spectral line frequency -
Tần số vận hành tối ưu
optimum operating frequency -
Cách cuốn dây
hoop winding -
Phần tạp âm cực đại
maximum noise fraction (mnf) -
Phân tập theo tần số
frequency diversity (fd) -
Phần thẳng của phần tử tín hiệu
flat part of a signal element -
Tần số vi phân
differential frequency -
Tần số vô tuyến được điều chỉnh
tuned radio frequency (trf) -
Tần số vô tuyến năng lượng cao
high energy radio frequency (ferf) -
Tần số xác định vị trí (trong bộ phát hiện)
updating rate -
Tần số xiclotron
cyclotron frequency -
Tần số xuất hiện
frequency of occurrence, rate of occurrence, frequency -
Tấn số xung
pulse frequency, pulse rate, điều chế tần số xung, pulse frequency modulation (pfm) -
Tần sóng đất
ground-wave range -
Tần suất lỗi khối
block error rate -
Dòng bazơ điều khiển (tranzito)
current base drive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.