Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tẩu tán

Thông dụng

Động từ
to disperse and hide

Xem thêm các từ khác

  • Tẩu thoát

    Động từ, to flee, to run away
  • Tay áo

    danh từ., sleeve.
  • Tây bắc

    danh từ, tính từ, danh từ, tính từ, north-west, north-west
  • Dụng binh

    (cũ) conduct an army, conduct a war., phép dụng binh của cha ông ta, the art of conducting a war of our ancestors.
  • Tây cung

    danh từ, west palace; royal gynaeceum
  • Đứng bóng

    noon, midday (when the sun is at its zenith).
  • Tày đình

    tính từ., fiendich, heinous.
  • Dũng cảm

    tính từ, brave; courageous
  • Tây học

    danh từ, western study
  • Dụng công

    take pains (in carrying out research, in artistic creation), dụng công thiết kế một cái máy, to design painstakingly a machine., dụng công...
  • Táy máy

    Động từ., to twiddle with, to toy with., to thieve, to steal trivial things.
  • Tay nải

    danh từ., cloth bag.
  • Đủng đa đủng đỉnh

    xem đủng đỉnh (láy).
  • Tẩy não

    Động từ, brain-wash
  • Dùng dằng

    tính từ, undecide; hesitant
  • Tây nguyên

    , =====%%imagine that the area of the di linh plateau looks much like a huge roof with two flat surfaces, one sloping gently towards the west and the other...
  • Tây ninh

    , =====%%the province of tây ninh is 96 kilometres northwest of thành phố hồ chí minh. tây ninh borders cambodia on three sides : north, west...
  • Tây phương

    tính từ, western
  • Đứng dậy

    như đứng lên
  • Dung dị

    tính từ, simple; easy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top