Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tập hợp

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to assemble, to group up, to gather

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggregation
assemble
category of sets
collecting
collection
collective
compile
compose
family
gather
multitude
totality

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

round up
assemble
grouping
muster
raise
rally
universe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top