Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tập sự

Thông dụng

Tính từ
on probation

Xem thêm các từ khác

  • Đức tính

    quality; virtue
  • Tập tành

    Động từ, to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to
  • Đức trạch

    (cũ) favous, benefaction.
  • Đức trị

    (cũ) rule of virtue.
  • Dục vọng

    danh từ, lust; desire; passions
  • Đuềnh

    thoughtless, irresponsible (about one's job...).
  • Đuềnh đoàng

    như đuềnh
  • Tật bệnh

    danh từ, disease, illness
  • Dùi cui

    danh từ, club; bludgeon
  • Tắt hơi

    Động từ, tắt nghỉ, ,tắt_thở
  • Tắt kinh

    Động từ, to stop (cease menses)
  • Đui mù

    blind.
  • Đùi non

    young gilrs' thigh.
  • Dụi tắt

    Động từ, to stub out
  • Tất tả

    tính từ, in a hurry, hastily
  • Tạt tai

    Động từ., to box the ears of, to slap.
  • Tắt thở

    Động từ, to breathe one's last
  • Đúm

    xem đàn đúm$đun, light a cooking fire., boil, push., Đun xe+to push a cart., Đun bếp nấu cơm, to light a fire and cook rice., đun nước...
  • Tất yếu

    tính từ, indispensable (không thiếu được), inevitable, unavoidable (không tránh được), inescapable (không thoát được), http://wordnik.com/words/inevitable
  • Đùm bọc

    protect and help mutually., Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn, to protect and help one another in time of distress.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top