Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tẹt

Thông dụng

Tính từ
flat

Xem thêm các từ khác

  • Tha

    Thông dụng: Động từ, to carry, to bring, to take with, to set free, to release, to forgive, to exempt
  • Đước

    Thông dụng: mangrove (cây).
  • Thà

    Thông dụng: phó từ, rather, better
  • Thách

    Thông dụng: Động từ, to challenge, to defy, (nói thách) to overcharge (prices), (thách cưới) to ask for...
  • Duối

    Thông dụng: streblus (cây).
  • Dưới

    Thông dụng: under; below, dưới chế độ phong kiến, under fewdalism low lower; inferior, người cấp dưới,...
  • Đuối

    Thông dụng: xem cá đuối, doing very badly, very weak., a little short, not quite the right [weight]., học đuối...
  • Đuổi

    Thông dụng: Động từ, to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel
  • Thái

    Thông dụng: Thông dụng:, =====%%with nearly 900,000 inhabitants (1.45% of the...
  • Thải

    Thông dụng: Động từ, to discard, to eliminate, to discharge, to dismiss, to sack
  • Đườn

    Thông dụng: straight and at full length., nằm đườn ra ở bãi cỏ, to lie straight and at full length on...
  • Dướng

    Thông dụng: paper mulbery.
  • Dường

    Thông dụng: Động từ, to seem; to be just like
  • Tham

    Thông dụng: tính từ, greedy, avaricious
  • Dưỡng

    Thông dụng: Động từ: to nourish; to foster; to husband, dưỡng sức, to...
  • Thám

    Thông dụng: Động từ, to spy
  • Dượng

    Thông dụng: danh từ, husband of one's aunt
  • Thâm

    Thông dụng: tính từ, dark, deep, black, blackish
  • Đương

    Thông dụng: như đang be in the process of., như đang take on the responsibility of.
  • Thăm

    Thông dụng: danh từ, Động từ, lot; ballot, vote, to visit; to call at
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top