Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tọa độ cong

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arc coordinate
curvilinear coordinate
curvilinear coordinates
tọa độ cong trực giao
orthogonal curvilinear coordinates
curvilinear coordinator

Xem thêm các từ khác

  • Tọa độ địa lý

    geographic (al) coordinates, geographic data, geographic position
  • Bộ tập trung

    concentrator, concentrator (cnc), concentrator (con), bộ tập trung các đường ( điện thoại ) tự lập, stand alone line concentrator, bộ...
  • Bộ tập trung đường dây

    line concentrator, remote concentrator, wire concentrator, môđun bộ tập trung đường dây, line concentrator module (lcm)
  • Bộ tập trung, máy cô đặc

    concentrator, giải thích vn : 1 . thiết bị tập trung điện vào trong máy phát . 2 . thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu...
  • Bồ tạt

    danh từ, potash, potassium hydroxide, potassium oxide, potass, potassium salt
  • Định giá

    fix a price, set a price, set a price on., appraisal, fix a price, price, pricing, quotation, quote, rate, temder price, tender, valuation, assess, assessment,...
  • Định giới hạn

    delimate, delimit, delimitation, limit, makeup restrictions
  • Đinh gỗ

    knag, nog, trenail
  • Mỏ hình túi

    chambered depeter
  • Bố thắng

    graded shoreline, brake lining, brake, brake system, bộ thắng hơi, air-brake, bộ thắng lái ( xe ủi đất ), steering brake (bulldozer), bộ...
  • Bộ thăng bằng ngang

    tailplane, horizontal stabilizer
  • Bộ thắng hơi

    air-brake, màng bộ thắng hơi, air-brake diaphragm
  • Đỉnh hấp thụ

    absorption peak
  • Định hình nhanh

    one-shot molding, giải thích vn : việc tạo xốp nhanh của nhựa bằng cách trộng lẫn các chất phụ [[gia.]]giải thích en : the...
  • Đỉnh hình nón

    cone angle
  • Đinh hương

    close (kind of spice)., clove, aim, directed, direction, directional, directive, endency, orient, orientabte, orientate, orientation, oriented, seriousness,...
  • Mô hình xả hơi

    relief form
  • Mơ hồ

    vague; indefinite; equivocal., ambiguity, fuzzy, vague, trả lời một cách mơ hồ, to give an equivocal answer.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top