- Từ điển Việt - Anh
Tốc độ dữ liệu
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
line speed
transfer rate
transmission rate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bit rate
data rate
- bộ ghi tốc độ dữ liệu cao
- High Data Rate Recorder (HDRR)
- chọn tốc độ dữ liệu
- Data Rate Select (DRS)
- thay đổi tốc độ dữ liệu
- Data Rate Change (DRC)
- tốc độ dữ liệu gấp đôi
- Double Data Rate (DDR)
- Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
- Double Data Rate - SDRAM (DDR-SDRAM)
- tốc độ dữ liệu thấp
- Low Data Rate (LDR)
- video có tốc độ dữ liệu biến đổi
- Variable Data Rate Video (UDRV)
data transfer rate
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ đường truyền số
line rate, line speed, modulation rate -
Tốc độ ghi
recording speed, writing speed, writting speed -
Bộ vòng đệm có lò xo
spring washer set -
Bộ xả khí không ngưng
gas purge apparatus, gas purger, gas remover, gas separator, noncondensable gas purge apparatus, noncondensable gas purger, noncondensable gas remover,... -
Độ ẩm dư
excessive humidity, residual humidity, residual moisture, retained moisture -
Độ ẩm giới hạn
bound moisture, critical moisture content, limit humidity, giải thích vn : lượng hơi nước trung bình có trong vật liệu rắn đang được... -
Độ bền chịu tải lâu
long-time strength -
Độ bền chỗ nối
joint strength -
Độ bền chống ăn mòn
corrosion resistance -
Độ bền chống kéo đứt
tear persistance, tear strength -
Độ bền chống lực ngang
lateral resistance, lateral strength -
Mố vùi
buried abutment, dead abutment, secret abutment, secrete abutment -
Mộ xây
sarcophagus, sepulcher, tomb -
Mỏ xì cắt
flame cutter, cutting blowpipe -
Bộ xáo trộn
descambler, scrambler, bộ xáo trộn tự đồng bộ, self synchronous scrambler (sss) -
Bộ xén
clipper, clipper circuit, limiter -
Bộ xén đen
black clipper -
Bộ xén tiếng nói
speech clipper -
Bộ xén xung
pulse clipper -
Bộ xếp thành dãy
sequencer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.