Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tốc độ lưu thông

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

velocity
tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
transactions velocity of circulation
tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
income velocity of money
tốc độ lưu thông của tiền tệ
velocity of circulation (ofmoney)
tốc độ lưu thông tiền tệ
circuit velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ
money velocity
tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
constant velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
transactions velocity of circulation
tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
business transaction velocity
velocity of circulation
tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
transactions velocity of circulation
tốc độ lưu thông của tiền tệ
velocity of circulation (ofmoney)
tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
transactions velocity of circulation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top