Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tổn thất riêng

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

particular average
kể cả tổn thất riêng
with particular average
miễn bồi thương tổn thất riêng
free of particular average

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

particular average
bồi thường gồm cả tổn thất riêng
including particular average
bồi thường tổn thất riêng
with particular average
tổn thất riêng
with particular average
tùy theo tổn thất riêng
subject to particular average
điều khoản miễn bồi thường tổn thất riêng
free of particular average clause
particular loss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top