Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tam diện

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

trihedral
tam diện ba góc vuông
trirectangular trihedral
tam diện chính
principal trihedral
tam diện hướng âm
negative oriented trihedral
tam diện thẳng
directed trihedral
tam diện tọa độ
coordinate trihedral
tam diện định hướng âm
negatively oriented trihedral
tam diện định hướng bên phải
right-handed oriented trihedral
tam diện định hướng bên trái
left-handed oriented trihedral
tam diện định hướng dương
positively oriented trihedral
tam diện động
moving trihedral

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top