Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tang lễ

Thông dụng

Danh từ.
funeral, burial rites.

Xem thêm các từ khác

  • Dưa chuột

    cucumber.
  • Tảng lờ

    Động từ., to turn away from, to ignore, to neglect.
  • Dừa coconut.

    cây dừa a coconut plam.
  • Đùa cợt

    Động từ, to tease mischievously
  • Tăng lữ

    danh từ, clergy
  • Đưa đà

    say with a smooth tongue., Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm, to say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity.
  • Tăng ni

    danh từ, buddhist monks and nuns
  • Dứa dại

    pandanus.
  • Đùa dai

    trifle; dally.
  • Dựa dẫm

    depend on (hàm ý chê)., không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị, he did not try to earn his own living and depended only on his...
  • Đưa đám

    cũng nói đưa ma attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone).
  • Tang phục

    danh từ., mourning.
  • Đưa dâu

    escort the bride to the bridegroom's house.
  • Tảng sáng

    danh từ., dawn, early morning.
  • Đưa đẩy

    như đưa đà
  • Tàng tàng

    tính từ., slightly mad., tipsy.
  • Tang thương

    tính từ., shably, miserable.
  • Đua đòi

    Động từ, to copy ; to imitate
  • Khuyên giải

    Động từ, appease, to console; to solace
  • Khuyến khích

    Động từ, encourage, to encourage; to stimulate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top