Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tay máy

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cutter bar
cutter jib

Xem thêm các từ khác

  • Tây Nguyên

    central highland, western highlands
  • Nợ nề

    bricklayer
  • No nước

    water soaked, water-saturated
  • Thân chủ

    client, custom, patron, practice, regular client, khu vực thân chủ, client area, ứng dụng thân chủ, client application
  • Thảm tấm

    carpet tile
  • Thanh cứng

    rigid bar, stiff rod
  • Thang lồng

    extension ladder, extension ladder (extending ladder)
  • Thanh giá

    pallet, fictitious bar, giải thích vn : một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để...
  • Đai đỡ

    saddle bar
  • Mốp

    polystyrene, tập tin:polystyrene.jpg
  • Thẩm kế

    the design appraisal
  • Thanh gióng

    putlog (putlock)
  • Chiều cao tịnh không

    vertical clearance, clearance height, vertical clearance, height clearance, head room, vertical clearance, vertical clearance
  • Cổ dê

    hose clip
  • Tần suất

    frequency, tần suất lũ, flood frequency
  • Bột đá

    badigeon, chipping, mineral fines, rock dust, rock flour, rock four, rock meal, rock milk, rock powder, slime, sludge, slurry, stone chips, stone dust,...
  • Động thổ

    breaking-ground, lễ động thổ, ground-breaking ceremony
  • Bó vỉa

    curb
  • Diện giá

    face value, nominal value, parchment paper
  • Điệp văn

    memorandum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top