Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thép đông

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cryogenic steel

Giải thích VN: Một hợp chất thép dùng trong những ứng dụng nhiệt độ thấp như thùng ôxi lỏng. Cũng được gọi Thép nhiệt độ [[thấp.]]

Giải thích EN: An alloy steel used for low-temperature applications such as liquid oxygen tanks. Also, LOW-TEMPERATURE STEEL.

thép đông ferrit
ferritic cryogenic steel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top