Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thép crom

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

chrome steel
thép crom-niken
nickel chrome steel
chromium steel
thép crom-niken
nickel chromium steel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chrome steel
thép crom-niken
nickel chrome steel
chrome steel (chromium steel)
chromium steel
thép crom-niken
nickel chromium steel
thép crôm-niken
nickel-chromium steel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top