Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thím

Thông dụng

Danh từ
aunt

Xem thêm các từ khác

  • Ghé vai

    shoulder one's share of responsibility for., ghé vai gánh vác việc công, to shoulder one's share of responsibility for public affairs.
  • Thinh

    tính từ, silent, mum
  • Ghế xích đu

    như ghế chao.
  • Ghếch

    to lean on; to rest on., ghếch chân lên bàn, to put one's feet up on a table.
  • Ghém

    raw vegetables., Ăn ghém, to eat raw vegetables., Ăn ghém rau diếp, to eat raw lettuce.
  • Ghen

    jealous; envious., ghen với người nào, to be jealous of someone.
  • Thịnh đạt

    tính từ, successful in life
  • Ghen ăn

    be jealous of someone's greater advantages., vì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kết, jealousy of one another's advantages leads to disunity., ghen...
  • Ghen ghét

    Động từ., to envy; to begrudge.
  • Ghen ngược

    be nonsensically jealous (nói về vợ lẽ ghen vợ cả).
  • Ghen tị

    envy., ghen tị địa vị của ai, to envy someone's position.
  • Thỉnh giáo

    Động từ, to consult, to request advice from
  • Ghen tức

    be jaundiced.
  • Ghen tuông

    be jealous (in love).
  • Ghen tỵ

    envy., ghen tị địa vị của ai, to envy someone's position.
  • Thỉnh nguyện

    Động từ, to explain one's wishes to
  • Thịnh nộ

    danh từ, outburst of anger, rage
  • Thịnh soạn

    tính từ, ample, plentiful, abundant
  • Ghẹo

    to tease., ghẹo gái, to flirt girls.
  • Thịnh thế

    danh từ, prosperous times
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top