Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thùng máy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cabinet
khung thùng máy
cabinet frame
kiểu thùng máy
cabinet type
nóc thùng máy
cabinet roof
housing
tank
thùng máy làm (nước) đá
ice freezing tank
thùng máy làm (nước) đá
ice generator tank
thùng máy làm (nước) đá
ice tank
thùng máy làm (nước) đá
ice-making tank
thùng máy làm đá
ice freezing [generator] tank
thùng máy làm đá
ice tank
thùng máy làm đá
ice-making tank

Xem thêm các từ khác

  • Thùng máy làm (nước) đá

    ice freezing tank, ice generator tank, ice tank, ice-making tank
  • Thùng máy làm đá

    ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank
  • Bình ngưng

    chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng...
  • Dễ nóng chảy

    fusible, low-melting, soft, men dễ nóng chảy, fusible glaze, kim loại dễ nóng chảy, low-melting metal
  • Dễ phân hạch

    fissionable
  • Đề phòng

    Động từ, defend, emergency, prevention, watch out, to prevent; to take precaution, biển thông báo đề phòng tai nạn, accident prevention...
  • Đề phòng tổn thất lạnh

    cold loss prevention
  • Đê phụ

    sub-dyke, subheading, accessory shoe
  • Đê quai

    small dyke surrounding a big one, barrier, batardeau, border dike, bridge, bulkhead, coffer-dam, dam, encircling dike, jumper, lintel block, protecting...
  • Máy đốt và nung chảy mép

    burning-off and edge-melting machine
  • Máy dự báo động đất laze

    laser earthquake alarm, giải thích vn : một hệ thống dự báo động đất kết hợp hai tia laze với các tia vuông góc được đặt...
  • Máy dự đoán thủy triều

    tide machine, giải thích vn : là thiết bị dùng để tính [[]], dự đoán các quy luật của thủy [[triều.]]giải thích en : an apparatus...
  • Máy dự phòng

    booster, spare machine, stand-by set
  • Máy đúc

    molding machine, casting machine
  • Máy đúc áp lực

    die-casting machine, extrusion press, gooseneck machine, injection molding machine, injection moulding machine
  • Máy đục bìa

    card punch, card punching machine, keypunch
  • Máy đục chạy bằng hơi

    pneumatic chipper
  • Máy đúc ép

    compression-molding machine, extruder, extrusion press, giải thích vn : thiết bị dùng để đẩy một vật liệu rắn bán dẻo hay dễ...
  • Thùng nhiên liệu

    fuel cell, fuel oil tank, gas tank, gasoline tank, petrol tank, thùng nhiên liệu phụ, secondary fuel cell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top