Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thúc đẩy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

activate
actuate
forward

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

advancement
boost
thúc đẩy bán hàng
boost sales (to...)
promote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top