Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thăm dò

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to try to know, to sound (out)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

poll
thăm song song
parallel poll
probe
hạt (thăm)
probe particle
máy thăm ion Bari
barium ion cloud probe
máy thăm nằm nghiêng
oblique probe
máy thăm điện ly Bari
barium ion cloud probe
sự khoan thăm
probe drill
sự khoan thăm
probe drilling
sự thăm chủ đề
subject probe
thăm luận
logic probe
prove
reconnaissance
sự thăm địa chất
geologic reconnaissance
reconnoiter
sound

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

canvass

Xem thêm các từ khác

  • Đá đỉnh vòm

    apex block, arch keystone, crown block, keystone, giải thích vn : gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán [[nguyệt.]]giải thích en...
  • Đá đỏ

    rock riprap, red rock, falling stone
  • Đã dỡ tải

    unloaded
  • Đã dỡ xuống

    dismounted
  • Nước mạch

    underground spring water, artesian water, spring, spring water, vein water, nước ( mạch ) phun, spring water
  • Nước mặn

    saline water, salt water, salvage, cải tạo nước mặn, saline-water reclamation, hệ ( thống ) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline...
  • Nước mặn trung bình

    mesohaline water
  • Nước màng

    heating water, pelleticular water
  • Nước mao dẫn

    capillary water
  • Nước mát

    chilled water, cooling water, tears, syrupy, day water, surface water, surface waters, thủy văn học nước mặt, surface water hydrology
  • Tham gia

    Động từ, join, mattress, participate, participation, to take part, enter, take part in, take part in (to..), to take part in, to participate in, to...
  • Thám hiểm

    Động từ, exploration, explorative, exploratory, exploratory, to explore, dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất, earth exploration-satellite...
  • Đá đơn nguồn

    monogene rock
  • Đá đồng macma

    comagmatic rock
  • Đã đóng rắn

    solidified
  • Đã đốt

    burnt, fired
  • Đa dữ liệu

    mimd (multiple-instruction, multiple-data), multiple-instruction multiple-data machine, simd (single-instruction, multiple-data processing), single-program,...
  • Nửa hội tụ

    semiconvergent
  • Nửa kết đông

    half-frozen, semifrozen, semisolid frozen, semofrozen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top