Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thất vận

Thông dụng

Tính từ
out of rhyme

Xem thêm các từ khác

  • Gác bỏ

    Động từ, to put away, to give up
  • Gác bút

    put away one's pen., gác bút đi về nông thôn tìm hiểu thực tế sản xuất, to away one's pen and go to the country to investigate farming...
  • Thất ý

    Động từ, be disapointed, be frustrated
  • Gác dan

    danh từ, watchman, guardian
  • Gác mỏ

    (thông tục) have nothing more to eat, run out of food., phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ, they 'll run out of food if they...
  • Gác núi

    descend (go down) mountain-low (of setting sun).
  • Thấu đáo

    tính từ, through
  • Gác sân

    flat roof (used for airing, drying on...).
  • Gạch đít

    Động từ, to underline; to underscore
  • Gạch gạch

    shade with parallel lines.
  • Thay chân

    Động từ, to replace, to take the place of
  • Thầy chùa

    danh từ, pagoda warden, bonze
  • Thầy dòng

    danh từ, friar, monk
  • Gạch non

    half baked brick, màu gạch non, pale red colour.
  • Gạch ống

    danh từ, hollow brick
  • Thầy ký

    danh từ, clerk
  • Gạch xoá

    cross out.
  • Thây ma

    danh từ, corpse, dead body
  • Thầy phán

    danh từ, (cũ) senior clerk
  • Thầy pháp

    danh từ, (cũ) sorcerer, magician
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top