Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thẩm thấu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

osmose
osmosis
nhiệt thẩm thấu
thermo-osmosis
quá trình thẩm thấu
osmosis process
sự thẩm thấu ngược
reverse osmosis
thẩm thấu ngược
reverse osmosis
osmotic
áp lực thẩm thấu
osmotic pressure
áp suất thẩm thấu
osmotic pressure
hệ số thẩm thấu
osmotic coefficient
tác dụng thẩm thấu
osmotic acting
osmotic phenomenon

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

endosmosis
osmose
osmotic
áp suất thẩm thấu
osmotic pressure
tính thấm thấu
osmotic permeability

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top