Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thằng cha

Thông dụng

Danh từ
chap, fellow, bloke

Xem thêm các từ khác

  • Duy nhứt

    only; sole; unique, tình yêu duy nhất, only love
  • Duy tâm

    idealist, idealistic., superstitious., triết học duy tâm, an idealistic philosophy., chủ nghĩa duy tâm, indealism., chủ nghĩa duy tâm chủ...
  • Thẳng giấc

    phó từ, sound, soundly
  • Duy tân

    moderniste., moderniste., chủ nghĩa duy tân, modernism., chủ nghĩa duy tân, modernism.
  • Thảng hoặc

    supposing, occasionally
  • Thắng lợi

    Động từ, danh từ, to succeed, to achieve, victory, success
  • Duy thần

    (cũ, ít dùng) như duy linh
  • Thăng long

    ancient name of hà nội
  • Duy vật

    danh từ, materialism
  • Duy vật luận

    (cũ) materialism.
  • Tháng ngày

    danh từ, time
  • Duy ý chí

    voluntarist., chủ nghĩa duy ý chí, voluntarism.
  • Duyên

    Danh từ: charm; grace, duyên thầm, discrect charms
  • Duyên cớ

    danh từ, reason; case
  • Tháng tháng

    month after month, every month
  • Thắng thế

    Động từ, to gain ground, to have an advantage
  • Duyên do

    (cũ; ít dùng) cause.
  • Kiếm hiệp

    danh từ, kung-fu, knight-errant, khoa học kiếm hiệp, kung-fu science
  • Thăng thiên

    Động từ, to ascend heaven
  • Duyên giang

    (ít dùng) riparian., miền duyên giang, riparian area.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top