Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thế điện tương

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

plasma
môi trường thế điện tương
plasma environment
thể điện tương nén
compressible plasma
thể điện tương sạch
clear plasma
thể điện tương tự cảm
self-induced plasma
thùng thể điện tương
plasma trough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top