Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thủy tinh Pyrex

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Pyrex

Giải thích VN: Tên thương mại cho loại thủy tinh borosilicat, hệ số giãn nở nhiệt thấp, sốc nhiệt hóa cao, chống nhiệt; được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, thiết bị dược, trong các thiết bị điện hóa, đồ nấu ăn dân dụng sản xuất [[sợi.]]

Giải thích EN: A trade name for a borosilicate glass with a low coefficient of thermal expansion, and high chemical, heat shock, and thermal resistance; widely used for laboratory and pharmaceutical apparatus, and also for electrochemical equipment, domestic cooking ware, and fiber manufacture.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top