Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thực bì

vegetation

acidophilous ~ thực bì ưa axit

aquatic ~ thưc bì ở nước

basiphilous ~ thực bì ưa kiềm

coastal ~ thực bì ven biển

corticulous ~ thực bì trên vỏ cây

current water ~ thực bì nước chảy

field ~ thực bì (đồng) ruộng

forest ~ thực bì rừng

ground ~ thực bì đất

halophytic ~ thực bì ưa mặn

herbaceous ~ thực bì cỏ

high mountain ~ thực bì núi cao

hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm

macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước


marginal ~ thực bì ven bờ

marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển

meadow ~ thực bì đồng cỏ

mire ~ thực bì đầm lầy

mountain ~ thực bì núi

natural ~ thực bì tự nhiên

peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn

psammophytic ~ thực bì cát

rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy

remnant ~ thực vật sót lại

rock ~ thực bì núi đá

rock fissure ~ thực bì kẽ đá

steppe ~ thực bì thảo nguyên

tall herb ~ thực bì cỏ cao

weed ~ thực bì cỏ dại

xerophytic ~ thực bì chịu hạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top