Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tham quan

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to go for a sightseeing
to tour; to visit
Đi tham quan thành phố Hồ Chí Minh
To go on a sightseeing tour of Ho Chi Minh City; To tour Ho Chi Minh City
Thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy
My private secretary will show you around/round the factory
Một chuyến tham quan viện bảo tàngngười hướng dẫn
A guided tour of the museum
Xe chở khách tham quan
Sightseeing bus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top