- Từ điển Việt - Anh
Thanh chịu kéo
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
tie
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bar in extension
hanger
suspender
suspension
tension bar
tension rod
tie
Xem thêm các từ khác
-
Đa thức trực giao
quasi-orthogonal polynomial, orthogonal polynomials -
Đã thủy hóa
hydrated -
Đá thủy sinh
hydrogenetic rock, hydrogenic rock, hydrolith, nepturic rock -
Đá thủy thành
aqueous rock, nepturic rock, waterformed rock -
Nút gắn ăng ten
antenna switch -
Nút ghi tín hiệu
rec button -
Nút giàn
joint, joint of truss, node, node of truss, panel node, panel point, truss joint -
Thanh chịu nén
compression bar, compression element, compression link, compression member, compression strut, diagonal strut -
Thanh chọn
horizontal bar, office shortcut bar, selection bar -
Thanh chống
abut, abutment, brace, brace piece, buttress, gable, girth rail, impost, jack, knee rafter, lug support, radius rod, shore, solepiece, spacer, spreader,... -
Thanh chống chéo
strutting piece, supporting brace, supporting diagonal -
Đã tính toán
rated -
Đa tổng hợp
synthetic rock, synthetic stone, polysynthetic -
Đã trả đủ
fully paid -
Đã trả phí
charges paid -
Đã trả tiền
charges paid, paid, account paid -
Đã trả trước
prepaid, paid in advance, prepaid, prepaid (ppd), chi phí đã trả trước, charges prepaid, vận phí đã trả trước, freight paid in advance,... -
Nút giao hình xuyến
roundabout, roundabout (intersection), roundabout intersection -
Nút giao thông
interchange, intersection, nút giao thông cùng mức, at-grade intersection, nút giao thông lập thể ( tránh giao cắt ), traffic intersection -
Nút gỗ
tree cancer, drift plug, spile, wood brick, giải thích vn : nút bằng gỗ gắn vào một cái ống để làm phẳng chỗ thắt nút hoặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.