Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh chứa

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

accumulator

Giải thích VN: Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử trung tâm ([[]] CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về [[sau.]]

thanh chứa
batch accumulator
thanh chứa dự trữ
reserve accumulator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top