Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh thản

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
untroubled, relaxed

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

serene

Xem thêm các từ khác

  • Tự tử

    Thông dụng: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal
  • Dâu tây

    Thông dụng: strawberry.
  • Mét vuông

    Thông dụng: square meter
  • Thao luận

    Thông dụng: Động từ: Danh từ:, discussdiscussion
  • CÂU CHÚC

    Thông dụng: Danh từ:, a wish, một lời chúc, một câu chúc
  • Làm tình

    Thông dụng: make love, have sex,intercourse, sexual interaction...
  • Nơi sinh

    Thông dụng: Danh từ.: birthplace
  • Sổ đỏ

    Thông dụng: Danh từ: "red" book, land use rights certificate
  • Bọ trĩ

    Thông dụng: thrip, thrip palmi
  • Ửng

    half-ripe
  • Quả bơ

    avocado
  • Khả dụng

    availability
  • Tầm xa

    long-range, long-range missile (tên lửa tầm xa), long-range airplane (máy bay đường dài)
  • Tầm ngắn

    short-range, short-range missile: tên lửa tầm ngắn
  • Quảng Đông

    Thông dụng: kwangtung
  • Biển Đông

    east sea
  • Phản biện

    Thông dụng: Danh từ: opponency
  • Bồ Tát

    Thông dụng: Danh từ: bodhisattva
  • Doạ

    Thông dụng: to make threats against somebody; to menace; to intimidate; to threaten; to browbeat, Ông ta lấy súng...
  • Hiến máu

    Thông dụng: Động từ: to give/donate blood, sự hiến máu, blood donation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top