Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh tra

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to inspect

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inspect
inspection
quan thanh tra hỗn hợp
Joint Inspection Unit-JIU
ngày tháng thanh tra thử nghiệm
Dates for Inspection and Testing
pháp lệnh thanh tra thịt
meat inspection Act
quan thanh tra
inspection agency
sự lập kế hoạch thanh tra
inspection and test planning
sự thanh tra kỹ thuật
technical inspection
sự thanh tra phòng ngừa
preventive inspection
sự thanh tra tăng cường
increased inspection
sự thanh tra tăng cường
tightened inspection
thanh tra thiết kế
design inspection
thanh tra thử nghiệm
Inspection and Testing
thanh tra độc lập
Independent Inspection
thời gian thanh tra thử nghiệm
Inspection and Testing, Dates for
supervise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top