- Từ điển Việt - Anh
Thanh tra
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to inspect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inspect
inspection
- cơ quan thanh tra hỗn hợp
- Joint Inspection Unit-JIU
- ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
- Dates for Inspection and Testing
- pháp lệnh thanh tra thịt
- meat inspection Act
- quan thanh tra
- inspection agency
- sự lập kế hoạch thanh tra
- inspection and test planning
- sự thanh tra kỹ thuật
- technical inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- preventive inspection
- sự thanh tra tăng cường
- increased inspection
- sự thanh tra tăng cường
- tightened inspection
- thanh tra thiết kế
- design inspection
- thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing
- thanh tra độc lập
- Independent Inspection
- thời gian thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, Dates for
supervise
Xem thêm các từ khác
-
Đại lượng tuần hoàn
periodic quantity -
Đại lượng vật lý
physical quantity -
Đại lượng vô hướng
scalar, scalar quantity -
Đại lý
agent., agency, agent, vendor, custom-house broker, representation, Đại lý độc quyền, sole agent., giải thích vn : ví dụ như là một... -
Đại lý chuyên chở
freight agent -
Đại lý chuyển tiếp
forwarding agent -
Đại lý giao nhận
forwarding agent -
Mái đắp đất
road-bed slope, fill slope -
Đại lý quảng cáo
advertising agency -
Đại lý văn chương
literary agent -
Đại lý vận tải
forwarding agent, forwarding agency -
Dải mài mòn của cần vẹt
pantograph wearing strip -
Đài mặt đất
earth station, land earth station, land station, terrestrial station -
Mài doa
hone, withdraw -
Mái dốc
lean-to roof, acclivity, back fall, bank, batter, battered, bent, cant, escarp, fall, falling gradient, gradient, hang, inclination, incline, pitch, pitch... -
Mái dốc 1
half pitch roof, half pitched roof, half-pitch roof -
Mái dốc hạ lưu
downstream face, downstream slope, outside slope -
Mái dốc lớn
high-pitched roof, steep roof -
Mái dốc một bên
lean-to roof, monoslope roof (monopitch roof), saw-tooth roof, shed roof, simple roof, single-pitch roof -
Tháo lắp được
collapsible, movable, removable, removable cover, separable, cửa van tháo lắp được, collapsible weir, dầm tháo lắp được, collapsible...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.