Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh vắng

Thông dụng

Tính từ
quiet and deserted

Xem thêm các từ khác

  • Èo à éo ẹt

    xem éo ẹt (láy).
  • Thành ý

    danh từ, good intention, good will
  • Eo éo

    tính từ, shrill
  • Éo ẹt

    groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng)., Éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp).
  • Tháo dạ

    Động từ, to have diarrhea
  • Eo hẹp

    Danh từ: scanty; want; tight, tiền bạc eo hẹp, to have scanty money
  • Ẻo lả

    tính từ, weakly; puny
  • Thao láo

    tính từ, wide open
  • Éo le

    tính từ, (hình ảnh), tricky; troublesome
  • Eo lưng

    danh từ, waist
  • Tháo lui

    Động từ, to withdraw, to retreat
  • Thao lược

    danh từ, strategy, art of war
  • Eo óc

    night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo, Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc, to hear late...
  • Thao luyện

    Động từ, to drill, to train
  • Eo ôi

    faugh!, eo ôi! kia con sâu róm!, faugh! there is a caterpillar!
  • Éo ợt

    in an affected voice (different from one's usual voice)., Ăn nói ẽo ọt, to speak in an affected voice.
  • Eo sèo

    harp on scold., raise a din., lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày, to have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day.
  • Èo uột

    Tính từ: sickly, đứa bé èo uột, a sickly child
  • Thao trường

    danh từ, drill-ground
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top