Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Điện lạnh

(356878 từ)

  • low-time storage
  • temporary storage
  • electric-heating appliance
  • shell-and-tube equipment
  • punch-through
  • global warming potential gwp
  • ammonia evaporator
  • intermolecular potential
  • hertz vector, polarization potential
  • electron bombardment
  • single-particle like behavior
  • streaming potential
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top