Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Điện lạnh

(356878 từ)

  • ceiling-suspended air cooler
  • secondary condenser
  • heating circuit
  • two-pass condenser
  • auxiliary condenser
  • plate fin condenser
  • helium evaporator
  • heating circuit
  • humidity detecting device, humidity sensing device
  • crushed ice conveyor
  • radio frequency interference suppression device
  • cryogenic equipment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top