Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đo lường & điều khiển

(1739 từ)

  • square measure
  • high reading
  • single-loop servomechanism, giải thích vn : một cơ cấu phụ chỉ có một chu trình phản...
  • superposition integral, giải thích vn : một số nguyên tạo ra tổng phản hồi của một...
  • standard nozzle
  • depth mark
  • throughput rate
  • dynamic accuracy, giải thích vn : trong một hệ thồng điều khiển tự động , có sự...
  • data recording medium
  • tool-length compensation, giải thích vn : sự lập trình của các hoạt động cơ khí để...
  • lead compensation, giải thích vn : sự bù trong khi phản hồi sử dụng để ổn định...
  • frequency metrology
  • mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards
  • kilogram
  • sampling action
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top