Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Hóa học & vật liệu

(46975 từ)

  • percussion fuse
  • attendance crew
  • eor (enhanced oil recovery)
"
  • secondary recovery
  • depolymerization
  • stripping section
  • four corners area
  • leased territory
  • gas generation
  • heat generation
  • storage factor
  • shock factor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top