Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hội họa

(21808 từ)

  • danh từ., caricature, cartoon
  • danh từ, tallow
  • danh từ, quad-cloth dress
  • sixteen
  • ozone
  • salmonsite
  • wall salpetre
  • photochromic glass, giải thích vn : kính được xử lí bằng hóa học mà có thể làm tối...
  • weathering correction
  • static correction
  • push pole
  • concentration difference
  • indicated efficiency
  • agate glass, giải thích vn : một loại kính với nhiều hoa văn màu sắc phong phú tương...
  • field glass
  • dead roasting
  • optical glass, giải thích vn : kính chất lượng cao , không màu chẳng hạn như thủy tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top