Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kinh tế

(72894 từ)

  • high-pressure salesman
"
  • red-ink entry method
  • entry for consumption
  • unshrinkable, gia công chống co rút, unshrinkable finish
  • textile chemicals
  • cable transfer, telegraphic transfer, điện hối ngân hàng, bank cable transfer, tỷ giá điện...
  • fish farmer
  • preliminary entry, preliminary expenditure
  • duplicate warrant
  • urgent cable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top