Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(4547 từ)

  • dead pedal
  • wiper blade, giải thích vn : là bản lưỡi cao su để gạt kính chắn gió .
  • plain disc wheel, solid disc wheel
  • backplate, caliper frame
  • tachograph, trip recorder
  • offset radius
  • facelift, minor change, giải thích vn : là sự thay đổi nhỏ trên các kiểu xe bao gồm...
  • cadmium-plated
  • black chromium plating
  • clearance volume
  • displacement volume
  • piston displacement, giải thích vn : là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông...
  • battery charging station, charging point
  • distributor clamp bolt
  • truck bed for pole
  • single-motored
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top