Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Toán & tin

(43929 từ)

  • re-entrant program
  • invariant sub-algebra
  • port number, addend
  • federal communications commission (fcc) (us)
  • dca (defence communications agency), defense communications agency (dca)
  • ccta (central computer and telecommunications agency)
  • line loop, điện trở của vòng đường truyền, line loop resistance
  • vibrational
  • neighbourhood retract
  • stop-off lacquer
  • common battery central office
  • base (of a topological space at a point x)
  • air drying enamel
  • command (file name extension) (cmd)
  • ribbon feed mechanism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top