Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Ttck

(25 từ)

  • take a flier, giải thích vn : Đầu cơ , có nghĩa là mua chứng khoán với ý thức là vụ...
  • unear trade practice, giải thích vn : trong mua bán quốc tế , một hành động của một...
  • underlying mortgage, giải thích vn : xem underlying lien .
  • tax anticipation bill (tab), giải thích vn : cam kết nợ ngắn hạn do ngân khố đưa ra trong...
  • investment funds, investment credit, capital development credit, giải thích vn : tín dụng đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top